✅cao * CÁCH LẮP ĐẶT
✅cao su ốp cạnh - Kích thước miếng cao su ốp cạnh (Cao x rộng x dài x dày): 1✅cao000 x 100 x 100 x 10mm✅KINH NGHIỆM CHỌN CAO - Dụng cụ và thiết bị:✅cao + Máy khoan bê tông✅cao su + Mũi khoan đường kính 6mm✅cao su ốp cạnh + Tắc kê nhựa 8x40mm✅KINH NGHIỆM CHỌN CAO + Ốc vít 4x40mm✅cao - Thực hiện✅cao su + Bước 1: Định vị vị trí lỗ khoan bằng thanh ốp cột mẫu✅cao su ốp cạnh + Bước 2: Khoan lỗ để đóng tắc kê nhựa sâu khoảng 40 mm✅KINH NGHIỆM CHỌN CAO + Bước 3: Đóng tắc kê nhựa vào lỗ✅cao + Bước 4: Đặt thanh ốp cột vào vị trí và bắt vít định vị✅cao su + Bước 5: Kiểm tra xem có ngay ngắn chưa✅cao su
✅KINH NGHIỆM CHỌN CAO THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAO SU BẢO VỆ CỘT BÊ TÔNG
✅cao su
✅cao THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAO SU BẢO VỆ CỘT BÊ TÔNG
✅cao su ốp cạnh
✅cao I
✅cao Độ bền đứt của cao su
✅cao su ốp cạnh Kích thước
✅cao su ốp cạnh Lực kéo đứt trung bình✅cao kg
✅cao su ốp cạnh Độ bền kéo đứt trung bình✅cao su kg/cm2
✅cao su ốp cạnh Nguyên liệu cao su
✅cao su ốp cạnh Yêu cầu kỹ thuật✅cao su ốp cạnh Mpa
✅cao dày 10 x rộng 100 x dài 1000mm
✅cao 20.16
✅cao 165.9
✅cao hỗn hợp cao su thiên nhiên
✅cao >15
✅cao su ốp cạnh 1kg/cm2 = 0.09807Mpa
II
Hệ số già hoá của cao su
Các thông số
Trước khi già hoá
Sau khi già hoá
Độ bền kéo đứt TB✅KINH NGHIỆM CHỌN CAO kg/cm2
164.3
156.3
Phấn trăm thay đổi tính chất bền kéo
-4.8
Độ dãn dài khi đứt TB✅cao %
225.1
181.0
Phần trăm thay đổi độ dãn dài
-19.6
Hệ số già hoá ở nhiệt độ 70°C trong vòng 72giờ
III
Biến dạng nén dư của cao su
Chiều dầy ban đầu L1✅cao summ
Chiều dầy tấm đệm H1✅cao su ốp cạnh mm
Chiều dầy cuối cùng H2✅KINH NGHIỆM CHỌN CAO mm
Biến dạng dư %
Biến dạng dư TB✅cao %
6.05
4.5
5.86
12.3
21.9
Biến dạng nén dư được thí nghiệm ở nhiệt độ 100°C trong vòng 22 giờ
IV
Sự thay đổi độ cứng của cao su
Phần trăm thay đổi độ cứng
%
Trị số độ cứng trung bình
71
68
4.9
Hệ số già hoá được thí nghiệm ở nhiệt độ 70°C trong vòng 72 giờ
V
Độ dãn dài khi đứt của cao su
Chiều dài ban đầu Lo✅cao summ
Chiều dài mẫu khi đứt L1✅cao su ốp cạnhmm
Độ dãn dài khi đứt
Độ dãn dài khi đứt TB✅KINH NGHIỆM CHỌN CAO %
Yêu cầu kỹ thuật✅cao %
20.1
66.4
230.3
236.2
>200
VI
Độ cứng của cao su
Yêu cầu kỹ thuật
70±5
I
Độ bền đứt của cao su
Kích thước
Lực kéo đứt trung bình✅cao su kg
Độ bền kéo đứt trung bình✅cao su ốp cạnh kg/cm2
Nguyên liệu cao su
Yêu cầu kỹ thuật✅KINH NGHIỆM CHỌN CAO Mpa
dày 10 x rộng 100 x dài 1000mm
20.16
165.9
hỗn hợp cao su thiên nhiên
>15
1kg/cm2 = 0.09807Mpa
Độ bền kéo đứt TB✅cao kg/cm2
Độ dãn dài khi đứt TB✅cao su %
Chiều dầy ban đầu L1✅cao su ốp cạnhmm
Chiều dầy tấm đệm H1✅KINH NGHIỆM CHỌN CAO mm
Chiều dầy cuối cùng H2✅cao mm
Biến dạng dư TB✅cao su %
Chiều dài ban đầu Lo✅cao su ốp cạnhmm
Chiều dài mẫu khi đứt L1✅KINH NGHIỆM CHỌN CAOmm
Yêu cầu kỹ thuật✅cao su %